Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bó tròn


se circonscrire; se confiner; s'enfermer; se limiter; se borner
Kiến thức của nó chỉ bó tròn trong các sách giáo khoa
ses connaissances se confinent seulement dans les manuels scolaires



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.